Danh sách K/s Mường Thanh |
Loại phòng |
|||||||
Deluxe king |
Deluxe Twin |
Premium
deluxe King |
Premium
deluxe Twin |
Family Suite |
Grand Suite |
Executive
Suites |
Presidential
Suites |
|
Mường Thanh An Giang |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Vũng Tàu |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bắc Giang |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bắc Kạn |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bạc Liêu |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bắc Ninh |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bến Tre |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bình Định |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bình Dương |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bình Phước |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Bình Thuận |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Cà Mau |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Cần Thơ |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Cao Bằng |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Đà Nẵng |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Đắk Lắk |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Đắk Nông |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Điện Biên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Đồng Nai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Đồng Tháp |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Gia Lai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hà Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hà Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hà Nội |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hạ Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hà Tĩnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hải Dương |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hải Phòng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hậu Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hòa Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Hưng Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Khánh Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Kiên Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Kon Tum |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Lai Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Lâm Đồng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Lạng Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Lào Cai |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Long An |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Nam Định |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Ninh Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Ninh Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Phú Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Quảng Bình |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Quảng Nam |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Quảng Ngãi |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Quảng Ninh |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Quảng Trị |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Sóc Trăng |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Sơn La |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Tây Ninh |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Thái Bình |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Thái Nguyên |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Thanh Hóa |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Thừa Thiên Huế |
2.900.000 |
2.900.000 |
3.400.000 |
3.400.000 |
2.800.000 |
7.200.000 |
4.700.000 |
9.000.000 |
Mường Thanh Tiền Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh TP Hồ Chí Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Trà Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Tuyên Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Vĩnh Long |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Vĩnh Phúc |
|
|
|
|
|
|
|
|
Mường Thanh Yên Bái |
|
|
|
|
|
|
|
|